Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn orology” Tìm theo Từ (211) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (211 Kết quả)

  • ký tự một byte,
  • Danh từ: cột buồm phía lái (hay miz(z)en-mast),
  • / pə´mɔlədʒi /, Danh từ: khoa cây quả,
  • nhiệt công học,
  • Danh từ: sinh thái học,
  • / ɔn´kɔlədʒi /, Danh từ: (y học) khoa ung thư; ung thư học, Y học: u bướu học,
  • Danh từ: Độc thoại, thói quen nói dài dòng,
  • / tə'pɔlədʤi /, Danh từ: hình học tôpô (ngành hình học nghiên cứu các tính chất không bị ảnh hưởng của sự thay đổi hình dáng và kích thước), Xây...
  • / vai´rɔlədʒi /, Danh từ: môn vírut, siêu vi khuẩn học, khoa vi rút học (môn nghiên cứu khoa học về vi rút và các bệnh vi rút), Y học: vi rút học,...
  • / ˈproʊlɔg /, ngôn ngữ prolog,
  • dãy buồng tắm,
  • chèn khoảng cách em,
  • bàn tay khỉ,
  • bàn tay xương xẩu,
  • bàn tay hình đinh ba,
  • Danh từ: Ô tô, dù to, sân quần vợt cứng,
  • (sự) chạm rội,
  • bàn tay quắp, bàn tay hình vuốt,
  • nút cuối, egress node/end node (en), nút nguồn/nút cuối
  • hạt cà phê khô nguyên vỏ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top