Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn people” Tìm theo Từ (534) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (534 Kết quả)

  • tình trạng ô nhiễm người,
  • Danh từ: dân tộc miền núi; người dân miền núi,
  • Danh từ: ( số nhiều) tầng lớp công nhân, những người lao động,
  • Danh từ: dân hip-pi (những năm 60),
  • giới buôn bán, tầng lớp thương nhân,
  • dân quê,
  • máy bay trên đường đi, máy bay trên không trình,
  • quyền đồng sở hữu doanh nghiệp,
  • Thành Ngữ:, the good people, các v? tiên
  • những người buôn bán nhỏ, tiểu thương nhân,
  • hội đồng nhân dân,
  • / ´epə¸pi: /, như epic,
  • / pu:dl /, Danh từ: chó xù,
  • / ´pɔpl /, Danh từ: sự cuồn cuộn, sự xô giạt, sự nhấp nhô, sự gợn sóng (sóng, nước...), Nội động từ: cuồn cuộn, xô giạt, nhấp nhô (sóng,...
  • mặt sau khớp gối, kheo, nhọng,
  • / ri:´pi:pl /, Ngoại động từ: làm cho lại có dân cư, làm cho lại có người ở, đưa những người ở mới vào,
  • bao móng (động vật móng guốc),
  • / ˈpɪmpəl /, Danh từ: mụn nhọt, Xây dựng: chỗ lồi, mấu hàn, mấu dập, Cơ - Điện tử: chỗ lồi, mấu hàn, mấu dập,...
  • / /prəˈpɛl /, Ngoại động từ: Đẩy đi, đẩy tới ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top