Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn petrology” Tìm theo Từ (95) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (95 Kết quả)

  • / pe´trɔlədʒi /, Danh từ: khoa nghiên cứu về đá, thạch học; lý luận thạch học; môn thạch học, Cơ khí & công trình: thạch luận học, Hóa...
  • (em-) prefíx chỉ trong,
  • / en /, Danh từ: n, n (chữ cái), n (đơn vị đo dòng chữ in, hẹp hơn m),
  • / me´trɔlədʒi /, Danh từ: khoa đo lường, hệ thống đo lường, Y học: môn học đo lường, đo lường học, Đo lường & điều...
  • / pə´trɔlədʒi /, Danh từ: bộ sưu tập các tác phẩm của các tín đồ thiên chúa giáo đầu tiên,
  • môn học người mang bệnh,
  • Danh từ: khoa phân tích quang phổ,
  • Phó từ: như trong gia đình,
  • Phó từ: Đang trên đường đi, Nguồn khác: Kinh tế: trên đường đi, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • y học.,
  • môn học bệnh phong,
  • / te´trælədʒi /, Danh từ: tác phẩm bộ bốn (văn hoặc kịch),
  • / njuə´rɔlədʒi /, Danh từ: khoa thần kinh, thần kinh học, Y học: thần kinh học,
  • (sự) khác dạng, khác cấu trúc (sự) phát triển khác kiểu dị thể (hóa) đồng cấu trúc dị tính,
  • / pə´θɔlədʒi /, Danh từ: bệnh học, bệnh lý; khoa nghiên cứu bệnh học, Hóa học & vật liệu: bệnh lý học, Toán &...
  • tiền tố chỉ trong,
  • dấu gạch ngang-, gạch ngắn,
  • Phó từ: Đúng thể lệ, đúng thủ tục, đúng nghi thức,
  • khoảng cách en, gián cách en,
  • nhiệt công học,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top