Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn possession” Tìm theo Từ (84) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (84 Kết quả)

  • quyền kiện tụng về sở hữu tài sản, tố quyền chấp hữu,
  • người chiếm hữu phi pháp,
  • Thành Ngữ:, in possession ( of something ), khống chế; sống trong cái gì
  • tiếp cận và tiếp quản mặt bằng công trường,
  • Idioms: to take possession of, chiếm hữu
  • máy bay trên đường đi, máy bay trên không trình,
  • Thành Ngữ:, take possession ( of something ), chiếm lấy
  • quyền đồng sở hữu doanh nghiệp,
  • người chiếm hữu phi pháp,
  • Idioms: to take possession (of sth ), trở thành sở hữu
  • tiếp cận và tiếp quản mặt bằng công trường,
  • nút nguồn/nút cuối,
  • tiếp cận và tiếp quản mặt bằng công trường,
  • không giao được mặt hàng,
  • người chưa nộp tiền thiếu,
  • không giao được mặt bằng,
  • tự động hóa kiểm soát giao thông đường không,
  • tiếp cận và tiếp quản mặt bằng công trường,
  • tiếp cận và tiếp quản mặt bằng công trường,
  • Thành Ngữ:, possession in nine points of the law, xin xỏ cho lắm không bằng nắm trong tay
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top