Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn reinforced” Tìm theo Từ (246) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (246 Kết quả)

  • dầm bê-tông cốt thép chữ t,
  • kết cấu gỗ cốt thép,
  • mặt cầu bêtông cốt thép,
  • sàn bê tông cốt thép, trần ngăn bằng bê-tông cốt thép, reinforced concrete floor slab, bản sàn bê tông cốt thép
  • bản bê tông cốt thép, reinforced concrete slab bridge, cầu bản bê tông cốt thép
  • vật liệu bao bì tăng cường,
  • khối xây gạch có (gia cố) cốt thép, khối xây gạch đặt cốt thép, sự xây gạch có (gia cố) cốt thép,
  • khối xây gạch có cốt,
  • cầu bê tông cốt thép, cầu bê tông cốt thép thường, reinforced concrete bridge (plain), cầu bê tông cốt thép (thường), reinforced concrete bridge floor, sàn cầu bê tông cốt thép, reinforced concrete bridge (plain), cầu...
  • ống khói bê tông cốt thép,
  • bê tông cốt thép,
  • máy bay trên đường đi, máy bay trên không trình,
  • quyền đồng sở hữu doanh nghiệp,
  • ống mềm có cốt vải (để tăng bền),
  • fibrous concrete,
  • fibrous concrete,
  • bê tông cốt thép thông thường,
  • lưới bê tông cốt thép,
  • dầm bê tông cốt thép, conventionally reinforced concrete beam, dầm bê tông cốt thép thông thường
  • móng bệ bê tông cốt thép,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top