Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn rend” Tìm theo Từ (2.031) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.031 Kết quả)

  • / red /, Tính từ (so sánh): Đỏ (đồ vật), Đỏ bừng vì thẹn, giận dữ.. (về khuôn mặt), Đỏ hoe, viền đỏ (về mắt), hung hung đỏ, hoe hoe, có màu nâu đỏ (về tóc, lông thú),...
  • Danh từ, số nhiều .renes: (giải phẫu) học thận, Ngoại động từ: (tin học) viết tắt của rename :...
  • tiền thuê quá mức,
  • / end /, Danh từ: giới hạn, Đầu, đầu mút (dây...); đuôi; đáy (thùng...) đoạn cuối, mẩu thừa, mẩu còn lại, sự kết thúc, sự kết liễu, sự chết, mục đích, Ngoại...
  • (endo-) prefìx chỉ phíatrong,
  • Phó từ: hai đầu mút gần như chạm nhau, cuối-đến-cuối, đối đầu, giáp mối, nối chữ t,
  • chỗ uốn vòng,
  • thanh được uốn cong, cốt xiên,
  • đường gấp, đường uốn,
  • tổng cục,
  • ống khuỷu nối,
  • sự thử (nghiệm) uốn, thử uốn, phép thử uốn, sự thử uốn, side bend test, phép thử uốn mép
  • tiền thuê chết, tiền thuê cố định,
  • Danh từ: phí tổn gửi hàng ở bến cảng,
  • khuỷu vuông góc,
  • tiền thuê thương mại,
  • tiền thuê hợp đồng, tiền thuê theo hợp đồng,
  • khuỷu nối kéo dài, khuỷu ống nối dài,
  • nút thuyền chài (nút dây),
  • khuỷu 90o, khủy nối vuông góc, khuỷu nối thẳng góc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top