Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn rend” Tìm theo Từ (2.031) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.031 Kết quả)

  • trộn trong khi vận chuyển,
  • ký tự một byte,
  • Danh từ: cột buồm phía lái (hay miz(z)en-mast),
  • dãy buồng tắm,
  • chèn khoảng cách em,
  • bàn tay khỉ,
  • bàn tay xương xẩu,
  • bàn tay hình đinh ba,
  • Danh từ: Ô tô, dù to, sân quần vợt cứng,
  • (sự) chạm rội,
  • bàn tay quắp, bàn tay hình vuốt,
  • hạt cà phê khô nguyên vỏ,
  • Danh từ; số nhiều levies .en masse: sự toàn dân vũ trang tham gia chiến đấu,
  • bệnh xơ cứng rải rác,
  • / rend /, Ngoại động từ .rent: xé, xé nát, (nghĩa bóng) làm đau đớn, giày vò, bứt, chia rẽ, chẻ ra (lạt, thanh mỏng), Nội động từ: vung ra khỏi,...
  • máy bay trên đường đi, máy bay trên không trình,
  • quyền đồng sở hữu doanh nghiệp,
  • / fend /, Động từ: chống đỡ được, né, tránh, gạt được, cung cấp mọi thứ cần thiết, lo liệu, hình thái từ: Từ đồng...
  • / rænd /, danh từ, Đồng ran, 100 xu (đơn vị tiền tệ ở cộng hoà nam phi),
  • / ri:d /, Động từ .read: Đọc, học, nghiên cứu, xem đoán, xem tướng tay cho ai, ghi (số điện, nước tiêu thụ...), chỉ, hiểu, cho là, biết được (nhờ đọc sách báo...), viết,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top