Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn scaling” Tìm theo Từ (1.371) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.371 Kết quả)

  • / ´si:liη¸wæks /, danh từ, xi gắn (loại sáp chảy mềm nhanh khi nung nóng và đóng rắn nhanh khi làm lạnh dùng để niêm phong thư từ...)
  • chất gắn, chất bít kín,
  • nắp hàn kín,
  • mối nối kín (không thấm nước),
  • lớp trát kín khít,
  • mép bít kín,
  • ma tít chẽn kẽ, ma tít trét kẽ,
  • vòng bít, vòng đệm kín, vòng bít, vòng đệm kín, jointing sealing ring, vòng bít kín, shaft-sealing ring, vòng bít trục, toroidal sealing ring, vòng đệm kín hình xuyến
  • mối hàn,
  • băng keo niêm phong,
  • kìm cặp niêm phong,
  • sự làm kín vết nối (để chống ăn mòn),
  • lấp kẽ nứt đá,
  • thùng chần,
  • sự dán kín bằng nhiệt,
  • sự làm kín chân không, đệm kín chân không, làm kín chân không, sự cuộn trong chân không, sự đóng gói trong chân không,
  • sự bịt đầu ống dẫn,
  • niêm phong khoang, niêm phong khoang tàu,
  • sự bít mạch xây, sự trát mạch xây,
  • Tính từ: tự dán (phong bì..), tự đệm kín,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top