Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn sensation” Tìm theo Từ (88) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (88 Kết quả)

  • (em-) prefíx chỉ trong,
  • / en /, Danh từ: n, n (chữ cái), n (đơn vị đo dòng chữ in, hẹp hơn m),
  • / sen'seiʃn /, Danh từ: cảm giác (đối với cơ thể), cảm giác (đối với hoàn cảnh bên ngoài), khả năng cảm thụ thông qua xúc giác, sự xúc động mạnh; sự làm quần chúng xúc...
  • ngoại cảm giác,
  • cảm giác,
  • cảm giác lạc vị,
  • cảm giác chậm trễ,
  • Phó từ: như trong gia đình,
  • Phó từ: Đang trên đường đi, Nguồn khác: Kinh tế: trên đường đi, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • cảm giác nhận thức,
  • cảm giác nhận thức,
  • cảm giác khớp,
  • Danh từ: cảm giác tiếp tục, dự cảm, Y học: cảm giác lưu tồn,
  • cảm giác thân,
  • cảm giác ánh sáng,
  • 1 cảm giác lan tỏa 2 . cảm giác thứ sinh,
  • / men'teiʃn /, Danh từ: trạng thái tâm lý, quá trình tâm lý; tâm trạng,
  • Danh từ: sự làm cho ngoằn ngoèo,
  • / se´reiʃən /, Danh từ: Đường răng cưa, sự khía thành răng cưa, Cơ khí & công trình: mối ghép răng nhỏ, răng nhỏ, Y học:...
  • tiền tố chỉ trong,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top