Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn slender” Tìm theo Từ (496) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (496 Kết quả)

  • tà vẹt bị long,
  • danh từ: lịch âm,
  • tà vẹt kim loại,
  • Danh từ: lịch cách mạng (dùng từ 1793 đến 1805 trong cách mạng pháp),
  • trục cân bằng,
  • dầm đệm tà vẹt,
  • bulông tà vẹt, đinh vặn,
  • chìa vặn bulông tà vẹt, chìa vặn vít tà vẹt,
  • ghế nằm,
  • mặt cắt ngang tà vẹt,
  • ga có kho tà vẹt,
  • trọng lượng tà vẹt,
  • tà vẹt (bị) nứt, tà vẹt (bị) rạn,
  • dầm ngang, tà vẹt,
  • tà vẹt bằng gỗ đã xử lý (chống mục),
  • tà vẹt bằng gỗ,
  • máy chuyển băng đục lỗ,
  • sự trả lại người gởi, sự trả lại người gửi,
  • bệnh ưachảy máu,
  • tuabin nhận hơi nước,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top