Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn springiness” Tìm theo Từ (47) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (47 Kết quả)

  • / ´spriηinis /, Danh từ: tính co dãn, tính đàn hồi, sự có tính chất khoẻ mạnh, sự sôi nổi; sự nhún nhảy (bước đi), Xây dựng: đàn hồi [tính...
"
  • / ´striηinis /, Danh từ: tính chất giống như dây, tính chất như sợi dây, sự có xơ (quả đậu..), tính dai; sự có thớ, sự có sợi (thịt), tính quánh (hồ, keo...), Kinh...
  • (em-) prefíx chỉ trong,
  • / en /, Danh từ: n, n (chữ cái), n (đơn vị đo dòng chữ in, hẹp hơn m),
  • / ´spɛəriηgnis /, danh từ, sự thanh đạm, sự sơ sài, sự dè xẻn, sự tiết kiệm, sự tằn tiện, sự không hoang phí,
  • / ´stindʒinis /, danh từ, tính keo kiệt, tính bủn xỉn,
  • / ´spʌndʒinis /, Danh từ: tính chất như bọt biển, tính xốp, tính thấm nước, sự lỗ rỗ, Xây dựng: rỗng [độ rỗng], Cơ...
  • / ´spriηlis /, tính từ, không có lò xo,
  • / ´spaininis /, danh từ, tình trạng có nhiều gai, (nghĩa bóng) tính chất gai góc, tính chất hắc búa; sự hắc búa, sự khó giải quyết (vấn đề),
  • độ xơ của thớ thịt,
  • tác nhân tăng nhớt,
  • Phó từ: như trong gia đình,
  • Phó từ: Đang trên đường đi, Nguồn khác: Kinh tế: trên đường đi, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • tiền tố chỉ trong,
  • dấu gạch ngang-, gạch ngắn,
  • Phó từ: Đúng thể lệ, đúng thủ tục, đúng nghi thức,
  • khoảng cách en, gián cách en,
  • phó từ, Ồ ạt; nhất tề, gộp lại; cả đống, toàn thể, Từ đồng nghĩa: adjective, adverb, Từ trái nghĩa: adjective, all in all , all together , altogether...
  • phó từ, nhân tiện đi qua, tình cờ,
  • phó từ, toàn bộ gộp cả lại,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top