Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn successively” Tìm theo Từ (72) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (72 Kết quả)

  • thuế thừa kế,
  • tổn thất liên tục,
  • vết liên tiếp (của dao tiện hoặc dao phay),
  • sự rút gọn liên tiếp,
  • các đạo hàm liên tiếp, các đạo hàm liên tục, đạo hàm lũy biến,
  • phương pháp tính đúng dần, phương pháp tính đúng dần,
  • mẫu lấy liên tục,
  • người chở tiếp theo,
  • sự mang sang liên tiếp,
  • phép khử liên tiếp, phép thử liên tiếp,
  • máy bay trên đường đi, máy bay trên không trình,
  • quyền đồng sở hữu doanh nghiệp,
  • hệ số vi phân liên tiếp,
  • phương pháp thi công cuốn chiếu, phương pháp thi công nối tiếp,
  • giai đoạn thi công nối tiếp nhau,
  • nút nguồn/nút cuối,
  • phương pháp gần đúng,
  • phương pháp điều chỉnh dần,
  • sự tạo liên tiếp việc ghi (nhận),
  • sự tính đúng dần,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top