Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn tar” Tìm theo Từ (3.218) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.218 Kết quả)

  • guđron lạnh, guđron nguội,
  • hắc ín đã lọc,
  • nhựa nguyên sinh,
  • guđron nóng,
  • hắc ín tan,
  • hắc ín rải đường, nhựa đường guđron, nhựa đường, road tar emulsion, nhũ tương nhựa đường, road tar industry, công nghiệp nhựa đường, road tar type penetration macadam, lớp phủ đá dăm xâm nhập nhựa đường,...
  • thiết bị tách guđron, thiết bị tách nhựa than, thiết bị tách hắc ín,
  • nồi cất hắc ín,
  • rải đá dăm trộn hắc ín, Tính từ: ( tân tây lan) rải đá giăm trộn hắc ín,
  • trứng cá do hắc ín,
  • bàn chải hắc ín, chổi quét hắc ín,
  • ung thư hắc ín,
  • cát tông tẩn nhựa đường,
  • bê tông hắc ín, bê tông nhựa đường (hỗn hợp gồm nhựa đường+sỏi đá), bê tông dầu cốc, bê tông nhựa đường, cold laid coarse tar concrete, bê tông hắc ín hạt to đúc nguội, hot laid coarse tar concrete,...
  • thiết bị tách hắc ín, thiết bị tách nhựa đường,
  • hắc ín xương,
  • nhựa đường thô, nhựa sống, nhựa thô,
  • guđron than đá, guđrôn than đá, dầu cốc, nhựa than đá, hắc ín than đá, coal tar enamel, men nhựa than đá, coal tar pitch, dầu nhựa than đá, coal-tar dye, thuốc nhuộm nhựa than đá, coal-tar naphtha, napta nhựa than...
  • / ´koul¸ta: /, Danh từ: nhựa than đá, Kỹ thuật chung: hắc ín,
  • nhựa hợp thành,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top