Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn unlimited” Tìm theo Từ (194) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (194 Kết quả)

  • tài khoản không giới hạn,
  • / ʌn´laitid /, Tính từ: không đốt (lửa), không được chiếu sáng, không có ánh sáng, không thắp đèn (phòng, buồng),
"
  • trộn trong khi vận chuyển,
  • bảo đảm vô hạn,
  • trách nhiệm vô hạn, unlimited (liability) company, công ty trách nhiệm vô hạn
  • đơn đặt mua không hạn chế, đơn đặt mua không hạn giá,
  • chứng khoán không bị hạn chế, chứng khoán không được vào bảng giá chính thức,
  • / ʌn´vizitid /, Tính từ: không ai thăm viếng, không ai tham quan, chưa ai ghé đến, unvisited island, hòn đảo chưa ai ghé đến
  • chi phiếu không hạn ngạch,
  • đệm vô hạn,
  • hội viên trách nhiệm vô hạn,
  • công ty hợp tư (trách nhiệm vô hạn), công ty hợp tư (trách nhiệm) vô hạn, hãng buôn trách nhiệm vô hạn,
  • / ʌn´listid /, Tính từ: không được ghi danh, không có trong danh sách công bố (nhất là bảng giá ở sở giao dịch chứng khoán), (từ mỹ, nghĩa mỹ) như ex-directory, không lưu thông,...
  • ký tự một byte,
  • Danh từ: cột buồm phía lái (hay miz(z)en-mast),
  • định giới, tab-delimited file, tệp định giới bằng tab
  • trạng từ,
  • thế chấp không hạn chế,
  • dãy buồng tắm,
  • chèn khoảng cách em,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top