Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn Setting” Tìm theo Từ (2.233) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.233 Kết quả)

  • / ´nʌtiη /, danh từ, vụ/mùa thu hoạch quả hạch,
  • / ´si:miη /, Dệt may: sự may, Kỹ thuật chung: sự gấp mép, sự gấp nếp, sự khâu nối, sự uốn, sự uốn mép, Kinh tế:...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, ardent , baking , blistering , boiling , broiling , burning , fiery , heated , red-hot , roasting , scalding , scorching , sizzling , sultry , sweltering , torrid
  • / ´siðiη /, tính từ, nóng sôi; sôi sùng sục, luôn loay hoay, xáo động,
  • gieo hạt, sự gieo mầm (kết tinh), sự gây mầm, sự tạo mầm (phản ứng),
  • / sendiη /, Danh từ: sự gửi, sự phát, sự phát sóng, sự phát tín hiệu, sự gởi, sự phát, sự gửi, sự gửi đi, sự phát, sự truyền, sự gửi, sự phát, sự phát sóng, sự...
  • Danh từ: dây câu giăng (như) trawl,
  • sự mục nát, sự phong hóa, sự thối rữa,
  • / ´skeitiη /, Danh từ: môn trượt băng, Kỹ thuật chung: sự trượt,
  • / ´bætiη /, Danh từ: (thể dục,thể thao) sự đánh (bóng...) bằng gậy, sự nháy mắt, mền bông (để làm chăn...), Kỹ thuật chung: mềm bông
  • / bi´setiη /, tính từ, Ám ảnh, nhằng nhẵng, besetting homesickness, nỗi nhớ nhà ám ảnh da diết
  • Tính từ: trút xuống, đập mạnh rào rào (mưa), pelting rain, mưa như trút
  • / ´mætiη /, Danh từ: mặt xỉn, chiếu thảm, nguyên liệu dệt chiếu; nguyên liệu dệt thảm,
  • sự hình thành vệt lún bánh xe,
  • sự ngắt,
  • Danh từ: sự lắng bùn, sự tạo bùn, đầy bùn, sự lắng bùn, sự lấp bùn, tắc bùn, sự bồi đất, sự tích đọng bùn,
  • chọn lọc, lựa chọn, sự rây, sự sàng, trích, sàng [sự sàng], sàng thí nghiệm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top