Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn Way” Tìm theo Từ (2.365) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.365 Kết quả)

  • Danh từ: nền đường sắt, đường tàu hoả, đường sắt thường xuyên, đường sắt vĩnh cửu, đường sắt, đường tàu hỏa, nền đường sắt, phần nhà ở trên mặt đường,...
  • Tính từ: bỏ đi sau khi dùng, Được nói một cách (lửng lơ) cố ý không nhấn mạnh, a throw-way tissues, khăn giấy vứt đi sau khi dùng,...
  • đường địa phương,
  • đường cao tốc (tương đương cao tốc loại a của việt nam),
  • đường dẫn dầu (nhớt), rãnh dầu (nhớt),
  • / ´wʌn¸wei /, Phó từ, tính từ: chỉ một chiều (cho phép di chuyển), Xây dựng: chiều [một chiều], Cơ - Điện tử: (adj)...
  • đường, lằn cưa, lằn cưa,
  • mặt đường,
  • đường dẫn trượt, đường dẫn trượt, Danh từ: Đường trượt (cho xe trượt tuyết, cho trẻ con chơi...), (kỹ thuật) khe trượt (trong...
  • địa đạo,
  • Danh từ: Đường giao thông; lòng đường giao thông,
  • đường giao thông, đường giao thông,
  • Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) mương tháo nước thải, công trình tháo nước, kênh tháo nước,
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (ngành đường sắt) xe chậm, xe vét,
  • đường thuỷ,
  • mặt đường trên cầu,
  • đường tắt, đường phụ, đường tránh,
  • lối làm cửa ra vào,
  • Địa chất: đường lò, lò bằng, lò dọc vỉa,
  • đường xe vận tải thô sơ, đường vận tải thô sơ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top