Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn blanking” Tìm theo Từ (1.319) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.319 Kết quả)

  • (rhm) vào múp,
  • có mép, sự tạo gờ, có gờ, sự gấp mép, sự uốn mép, sự viền mép,
  • / ´spæηkiη /, Danh từ: sự phát vào đít, sự đánh vào đít; cái phát vào đít, cái đánh vào đít, Tính từ: nhanh và mạnh mẽ, (thông tục) hay, chiến,...
  • / ´pleiniη /, Danh từ: sự bào, Cơ khí & công trình: sự san phẳng, Xây dựng: sự màí nhẵn, việc san bằng đất,
  • / ´tæηkiη /, Xây dựng: sự đệm kín thùng,
  • hệ thống boong, ván lát boong,
  • vỏ thuyền buồm nhỏ,
  • cột biên,
  • cửa sổ kề cửa đi,
  • bột đen graphit (đúc),
  • tấm lát gỗ,
  • phần tôn vỏ tàu trên (mớn nước),
  • / 'bækiɳ /, Danh từ: sự giúp đỡ; sự ủng hộ, ( the backing) những người ủng hộ, sự bồi lại (một bức tranh...); sự đóng gáy (sách), sự chạy lùi, sự giật lùi, sự lui,...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, deafening , earsplitting , roaring , stentorian
  • / ´fleikiη /, Giao thông & vận tải: gỉ trên ray, Hóa học & vật liệu: làm chất lỏng đóng băng, Kỹ thuật chung:...
  • / ´rænkiη /, Hóa học & vật liệu: sự xếp bậc, Kỹ thuật chung: sự xếp hạng, sự xếp loại, monument ranking, sự xếp hạng di tích
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top