Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn blanking” Tìm theo Từ (1.319) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.319 Kết quả)

  • / ´bælənsiη /, Cơ khí & công trình: sự cân bằng, sự làm đối trọng, sự làm thăng bằng, Vật lý: sự bổ chính, Xây dựng:...
  • / ´blaindiη /, Danh từ: Đá dăm (cát...) lấp khe nứt ở đường mới làm, sự lấp khe nứt ở đường mới làm, Kỹ thuật chung: đá dăm, sự lấp khe...
  • đất sét lỏng,
  • / ´kliηkiη /, tính từ, (từ lóng) đặc sắc, xuất sắc, cừ khôi, phó từ, (từ lóng) rất, lắm, clinking good, rất tốt, tốt lắm
  • / plænnɪŋ /, Danh từ: sự lập kế hoạch (cho cái gì), sự quy hoạch thành phố (như) town planning, sự luận chứng (dự án), đồ án thiết kế, ban qui hoạch, sự đo bản vẽ, sự...
  • Danh từ: (rađiô) sự tháo; sự mở, sự không xóa (ống tia catot),
  • / ´bla:stiη /, Danh từ: sự làm nổ tung, sự phá bằng thuốc nổ, sự làm tan vỡ (hy vọng, cơ đồ...), Cơ - Điện tử: sự thổi, sự phun, sự làm sạch,...
  • / ˈblæŋkɪtiη /, Hóa học & vật liệu: sự làm cho trơ, sự tạo lớp phủ, Kỹ thuật chung: lớp phủ, sự phủ, vật liệu phủ,
  • / ´sla:ntiη /, Tính từ: (thơ ca) xiên, nghiêng, Danh từ: Đường xiên, đường nghiêng, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) cách nhìn vấn đề, quan điểm,...
  • hỗn hợp, phối hợp, sự pha trộn, sự trộn, sự trộn đều, trộn, Kinh tế: sự pha trộn (hàng hóa), aggregate blending, sự nhào trộn cốt liệu, aggregate blending, trộn cốt liệu,...
  • mặt vát,
  • sự trồng cây, sự trồng cây, highway planting, sự trồng cây trên đường, planting land with trees, sự trồng cây (gây rừng), planting of greenery, sự trồng cây xanh, tree...
  • sự quay tay quay, quay khởi động, quay tay quay, sự quay, tay quay,
  • / ´blɔkiη /, Hóa học & vật liệu: sự chán, Toán & tin: sự nghẽn mạch, tạo khối, Xây dựng: gỗ chêm, sự kết...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top