Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn blockade” Tìm theo Từ (62) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (62 Kết quả)

  • / ´lɔkidʒ /, Danh từ: hệ thống cửa cống (trên kênh, sông đào), tiền thuế qua cửa cống (đánh vào tàu bè qua lại), lượng nước lên xuống ở cửa cống, Xây...
  • cảng bị phong tỏa,
  • phần tử (làm) tắc nghẽn,
  • tắc do (nước) đá, tắc do đóng băng, tắc ẩm,
  • sự tắc vòi phun, tắc mũi phun, tắc vòi phun,
  • tuyên bố phong tỏa,
  • phong tỏa và cấm vận,
  • tàu phá phong tỏa,
  • tuyên bố phong tỏa,
  • chở kháng ghim, trở kháng chặn, trở kháng mạch hở, trở kháng bị chặn,
  • sự mất mát qua âu,
  • thuế qua âu tàu,
  • đoàn tàu đi qua âu mà kbông cần phải chia nhỏ ra,
  • điểm tắc nghẽn,
  • sự mắc kẹt vùng fresnel,
  • quặng dạng vành,
  • bản ghi ghép khối,
  • tiền gửi bị ngăn chặn, tiền gửi bị phong tỏa,
  • hối đoái bị phong tỏa, hối đoái cấm,
  • vốn đóng băng, vốn niêm cất vào kho,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top