Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn blockade” Tìm theo Từ (99) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (99 Kết quả)

  • (em-) prefíx chỉ trong,
  • / blɔ´keid /, Danh từ: sự phong toả, sự bao vây, (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự ùn lại, sự tắc nghẽn (xe cộ), sự mắc nghẽn (vì tuyết, băng...), Ngoại động...
  • / en /, Danh từ: n, n (chữ cái), n (đơn vị đo dòng chữ in, hẹp hơn m),
  • / ´blɔkidʒ /, Danh từ: sự bao vây; tình trang bị bao vây, Cơ khí & công trình: sự tắc đường ống, Điện tử & viễn...
  • phong tỏa hướng ra,
  • phong tỏa kinh tế, sự phong tỏa, bao vậy kinh tế,
  • sự phong tỏa hữu hiệu,
  • Danh từ: việc chạy thoát khỏi vùng bị phong toả,
  • Phó từ: như trong gia đình,
  • Phó từ: Đang trên đường đi, Nguồn khác: Kinh tế: trên đường đi, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • phong tỏa thương mại,
  • phong tỏa lương thực,
  • tiền tố chỉ trong,
  • dấu gạch ngang-, gạch ngắn,
  • Phó từ: Đúng thể lệ, đúng thủ tục, đúng nghi thức,
  • khoảng cách en, gián cách en,
  • / blɔ´keid¸rʌnə /, Danh từ: tàu thủy hoặc người chạy thoát khỏi vùng bị phong toả, Kinh tế: người vượt tuyến phong tỏa,
  • phó từ, Ồ ạt; nhất tề, gộp lại; cả đống, toàn thể, Từ đồng nghĩa: adjective, adverb, Từ trái nghĩa: adjective, all in all , all together , altogether...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top