Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn bray” Tìm theo Từ (575) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (575 Kết quả)

  • / 'aistrei /, danh từ, khay làm đá,
"
  • teo xám nhú thị giác,
  • mức xám,
  • quá trình gray,
  • hộc, khay thư gửi đi,
  • dây trời trừ ký sinh,
  • Tính từ: xám lóng lánh như hạt trai,
  • khay môi chất lạnh,
  • mái nhà phụ dốc một bên của máy tiện,
  • máy kết đông kiểu khay,
  • khoảng đĩa (cột cất),
  • Danh từ: màu lam pha xám, Tính từ: lam pha xám, màu xám thép,
  • mái nhà phụ dốc một bên lật,
  • Danh từ: rổ dọn bàn ăn,
  • khay đựng thẻ, khay sửa phiếu,
  • khay (có) ngăn,
  • khay lỏng ngưng, khay phần ngưng,
  • đĩa đục lỗ,
  • bã dừa,
  • vật màu xám,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top