Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn button” Tìm theo Từ (959) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (959 Kết quả)

  • nút khởi động và ngừng, nút bật-tắt,
  • nút ba-chấm,
  • chuột ba núm bấm,
  • / ´betə /, như better, Từ đồng nghĩa: noun, gambler , gamester , player
  • Danh từ: chồi; nụ; nút (chai), mụn, mụ,
  • / 'bə:dən /, Danh từ: (sinh học) thể ghép (từ hai tế bào sinh dưỡng),
  • hệ thống ròng rọc,
  • / 'bʌtək /, Danh từ: ( số nhiều) mông đít, (thể dục,thể thao) miếng vật ôm ngang hông, Ngoại động từ: (thể dục,thể thao) ôm ngang hông mà vật...
  • / ´dʒetən /, Danh từ: mảnh kim loại dùng để ném,
  • / ʌn´bʌtn /, Ngoại động từ: mở khuy (áo...), làm cho thoải mái, Hình Thái Từ:
  • / ¸bætn /, Danh từ: ván lót (tường, sàn, trần), thanh gỗ giữ ván cửa, Ngoại động từ: lót ván, Nội động từ: Ăn...
  • / ˈkɒtn /, Danh từ: bông, cây bông, chỉ, sợi, vải bông, Nội động từ: hoà hợp, ăn ý, yêu, quyến luyến, ý hợp tâm đầu, gắn bó với ai,
  • quá trình cracking burton,
  • Danh từ: (thông tục) thịt cừu bị bệnh,
  • nút mẫu thư,
  • Danh từ: sườn cừu, ( số nhiều) (từ lóng) tóc mai kiểu sườn cừu, Kinh tế: thịt cừu giần viên,
  • Từ đồng nghĩa: adjective, gnawed , nibbled , mouthed , tasted , eaten , masticated , mangled
  • / ´bʌnjən /, Danh từ: nốt viêm tấy ở kẽ ngón chân cái, Y học: viêm bao hoạt dịch ngón chân cái,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top