Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn casque” Tìm theo Từ (564) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (564 Kết quả)

  • / kæη /,
  • bã đậu,
  • / klæk /, Danh từ: nhóm người vỗ tay thuê, bọn bợ đỡ,
  • / kɑ:st /, Danh từ: Đẳng cấp, chế độ đẳng cấp; địa vị đẳng cấp, tầng lớp được đặc quyền (trong xã hội), Từ đồng nghĩa: noun, the caste...
  • sơn tàu,
  • chi phiếu khống,
  • chi phiếu bị xóa sửa,
  • phần gân (thân xe),
  • séc khống,
  • tài khoản chi phiếu, tài khoản séc,
  • quyển séc, quyển séc, sổ séc,
  • sự đổi lãnh chi phiếu,
  • người đổi lãnh chi phiếu,
  • tiền gửi chi phiếu,
  • tấm séc đang được (sử) trưng dụng.,
  • chi phiếu gốc,
  • chi phiếu chưa đổi lấy tiền mặt, séc chưa được thanh toán,
  • chi phiếu bị bôi sửa số tiền,
  • séc tặng biếu,
  • chi phiếu tư nhân, séc cá nhân,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top