Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn chuffed” Tìm theo Từ (32) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (32 Kết quả)

  • vải bố (làm lốp xe),
  • danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) nhãi nhép, huênh hoang, Từ đồng nghĩa: noun, blimp , bloated aristocrat , pompous ass , pompous person , twit
  • kim loại bóng,
  • bột nhào nở,
  • cá nghiền nhỏ,
  • bỏng gạo,
  • gạch nung chưa đủ già,
  • bít tết thịt nghiền,
  • giường đệm nhồi cỏ,
  • Idioms: to be rather puffed, gần như đứt hơi
  • Thành Ngữ:, to chaffer away one's time, cò kè mất thì giờ
  • Idioms: to be chucked ( at an examination ), bị đánh hỏng(trong một cuộc thi)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top