Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn cognate” Tìm theo Từ (42) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (42 Kết quả)

  • / ɔ:´neit /, Tính từ: trang trí công phu, trang sức lộng lẫy, hoa mỹ (văn), Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective,...
  • / 'zouneit /, tính từ, (thực vật học); (động vật học) có khoang, có khoanh màu,
  • nước sót, nước chôn vùi,
  • / ´ægneit /, Tính từ: thân thuộc phía cha, cùng họ cha, cùng một giống nòi, cùng một dân tộc, cùng loại, Y học: họ nội gần nhất, Từ...
  • / dou'neit /, Ngoại động từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) tặng, cho, biếu; quyên cúng, Kinh tế: biếu, hình thái từ, Từ đồng nghĩa:...
  • Danh từ: chuyện ngắn; chuyện kể,
  • phân loại, sắp xếp,
  • đúc tiền miễn phí,
  • trùm thương nghiệp,
  • chậu hình tim,
  • cự phiệt tài chính, trùm tài chính, vua tài chính,
  • đúc tiền tiêu chuẩn,
  • chế độ tiền tệ thập phân,
  • bao thể cùng nguồn,
  • đúc tiền miễn phí, sự đúc tiền tự do,
  • tiền đúc bị mòn,
  • pháp quy đúc tiền,
  • giảm giá trị kim loại tiền đúc, sự làm giảm giá trị kim loại tiền đúc,
  • đúc tiền dấu hiệu,
  • phát hành tiền đúc hạn chế,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top