Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn commute” Tìm theo Từ (782) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (782 Kết quả)

  • khoa học máy tính, khoa học tính, khoa học về máy tính, khoa học thông tin, icsi ( international computer science institute ), viện khoa học máy tính quốc tế, international computer science institute (icsi), viện khoa học...
  • sự an toàn máy tính, tính an toàn máy tính, an toàn máy tính, compusec ( computersecurity ), sự an toàn máy tính, compusec ( computersecurity ), tính an toàn máy tính, computer security incident, sự cố an toàn máy tính, computer...
  • sắp chữ bằng máy tính, sắp chữ điện tử,
  • máy tính điều khiển, engine control computer, máy tính điều khiển động cơ, fire control computer, máy tính điều khiển pháo, industrial control computer, máy tính điều khiển công nghiệp, process control computer, máy...
  • máy tính hội thoại,
  • máy tính thập phân,
  • Danh từ: máy điện toán dùng các định lượng vật lý thể hiện các con số, máy tương tự, máy tính tương tự,
  • máy tính tương tự,
  • máy tính tự động,
  • máy tính dự phòng, máy tính dự trữ,
  • máy tính biônic,
  • máy tính đơn bảng, single board computer, máy (tính) đơn bảng mạch
  • máy tính thương mại, máy tình thương mại, máy tính kinh doanh, small business computer, máy tính kinh doanh cỡ nhỏ
  • máy tính điện tử, electronic computer center, trung tâm máy tính điện tử, electronic computer configuration, cấu hình máy tính điện tử, electronic computer originated mail (ecom), thư phát sinh từ máy tính điện tử,...
  • máy tính mờ,
  • máy tính hibrid, máy tính số tương tự, máy toán lai, máy tính tổng hợp, máy tính lai,
  • máy khách, máy tính khách,
  • máy tính dùng bút,
  • máy tính đa thức,
  • máy tính lái,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top