Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn deceive” Tìm theo Từ (454) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (454 Kết quả)

  • bộ lọc thu,
  • chế độ ksc, chế độ nhận,
  • thu-phát,
  • chấp nhận, nhận, lấy, command to receive, sự điều khiển để thu nhận, ready-to-receive signal, tín hiệu sẵn sàng nhận
  • nhận lãi, thu lãi,
  • tín hiệu thu (được),
  • kênh nhận,
  • tinh thể máy thu,
  • Danh từ: người tự dối mình,
  • sự nhận tự động,
  • máy thu,
  • tốc độ nhận,
  • trạng thái thu, trạng thái nhận,
  • bộ đệm nhận,
  • đexen c10h20,
  • / di'said /, Động từ: giải quyết, phân xử, quyết định, lựa chọn, quyết định chọn, Cấu trúc từ: to decide on, hình thái...
  • thập phân vị, thập phân vị,
  • đexin, c10h18,
  • / di´si:t /, Danh từ: sự lừa dối, sự đánh lừa, sự lừa đảo, sự lừa gạt, bề ngoài giả dối, mưu gian, mánh lới, mánh khoé gian dối, Kinh tế:...
  • / di´raiv /, Ngoại động từ: nhận được từ, lấy được từ, tìm thấy nguồn gốc từ, Nội động từ: xuất phát từ, chuyển hoá từ, bắt nguồn...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top