Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn durable” Tìm theo Từ (120) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (120 Kết quả)

  • Tính từ: có thể hoà âm được, du dương, êm ái, có thể điều hướng được, điều hưởng được, tunable echo box, hộp tín dội điều...
  • Tính từ: không bền, không lâu bền, không chắc chắn, không kéo dài, (adj) không bền lâu, bất bền (lâu),
  • hàng tiêu dùng không lâu bền, hàng tiêu dùng mau hỏng,
  • hàng tiêu dùng lâu bền, hàng xài bền,
  • / ə´dɔ:rəbl /, Tính từ: Đáng kính yêu, đáng quý mến, đáng yêu, (thơ ca) đáng tôn sùng, đáng sùng bái, đáng tôn thờ, đáng ngưỡng mộ, Từ đồng nghĩa:...
  • Nghĩa chuyên ngành: có thể mua được, Từ đồng nghĩa: adjective, purchasable , venal
  • / 'deitəbl /, Tính từ: có thể định ngày tháng; có thể định niên hiệu,
  • / in´djuərəbl /, tính từ, có thể chịu đựng được, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, bearable , livable , sufferable , supportable , sustainable...
  • hàng xài bền,
  • hàng lâu bền không thể bán được,
  • / ´ju:zəbl /, Tính từ: tiện lợi, có thể dùng được, thích hợp cho việc sử dụng, Toán & tin: có thể sử dụng, có thể dùng được, Kỹ...
  • / ´sjuəbl /, Tính từ: (pháp lý) có thể truy tố được,
  • / 'bə:bl /, Động từ: nói lẩm bẩm, Từ đồng nghĩa: verb, bubble , gurgle , lap , splash , swash , babble , boil , chatter , confuse , gush , jabber , yak
  • / ´duəbl /, Tính từ: có thể làm được,
  • / ´ærəbl /, Tính từ: trồng trọt được (đất), Danh từ: Đất trồng, Cơ khí & công trình: trồng trọt được,
  • / ʌn´eibl /, Tính từ: không thể, không có khả năng, không có năng lực, không có cơ hội, bất tài, (pháp lý) không có quyền hành, yếu, bất lực, Kỹ thuật...
  • đẹp và bền,
  • hàng tiêu dùng không lâu bền,
  • hàng nửa bền,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top