Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn effort” Tìm theo Từ (1.150) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.150 Kết quả)

  • nỗ lực cao nhất, cố gắng tối đa, cố gắng tối ưu, nỗ lực tối đa,
  • lực hãm,
  • lực đầm nén, lực đầm nén,
  • nội lực (lực nội tại), sức ròng,
  • lực tiếp tuyến,
  • lực quay,
  • lực quay,
  • lực kéo tức thời,
  • nỗ lực chung, phối hợp,
  • nỗ lực tối thiểu cần thiết (trong phát triển kinh tế),
  • / 'esko:t /, Danh từ: Đội hộ tống, người bảo vệ; người dẫn đường; người đi theo, (từ mỹ,nghĩa mỹ) người đàn ông theo tán tỉnh một người đàn bà, Ngoại...
  • nỗ lực chung,
  • / iks´tɔ:t /, Ngoại động từ: bóp nặn, tống (tiền); moi (lời thú, lời hứa...), nặn ra (một nghĩa...), hình thái từ: Từ đồng...
  • bre / ə'fɔ:d /, name / ə'fɔ:rd /, hình thái từ: Ngoại động từ: có thể, có đủ sức, có đủ khả năng, có đủ điều kiện (để làm gì), cho, tạo...
  • lực kéo liên tục,
  • sức kéo khi xuất phát,
  • / i'fekt /, Danh từ: kết quả, hiệu lực, hiệu quả, tác dụng, tác động, ảnh hưởng; ấn tượng, mục đích, ý định, (số nhiều) của, của cải, vật dụng, (vật lý) hiệu...
  • / ig´zɔ:t /, Ngoại động từ: hô hào, cổ vũ, thúc đẩy, chủ trương, ủng hộ (sự cải cách gì...), Từ đồng nghĩa: verb
  • / iks´pɔ:t /, Danh từ: hàng xuất khẩu; ( số nhiều) khối lượng hàng xuất khẩu, sự xuất khẩu, ( định ngữ) xuất khẩu, Động từ: xuất khẩu,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top