Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn entice” Tìm theo Từ (1.015) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.015 Kết quả)

  • / ´dʒentail /, Tính từ: không phải là do thái, không theo đạo nào, Danh từ: người không phải là do thái,
  • Danh từ: cây nhũ hương,
  • dỡ ngói ra, Ngoại động từ: dỡ ngói ra, bỏ gạch lát, bỏ đá lát (sàn nhà),
  • toàn bộ sổ làm việc,
  • / ´denti:n /, Danh từ: (giải phẫu) ngà răng, men răng, Kỹ thuật chung: ngà răng,
  •  , ... ,   ,   , Danh từ:   ,   ,   ,   ,   ,   ,   ,   ,   ,   ,  ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,...
  • danh từ 1. quyền vào, quyền gia nhập 2. món ăn đầu tiên,
  • / ´prentis /, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) như apprentice, Ngoại động từ: (từ cổ,nghĩa cổ) như apprentice, a prentice hand, tay (người) mới học nghề,...
  • thấu kính,
  • hàm nguyên, entire function of zero type, hàm nguyên loại cực tiểu, genre of an entire function, giống của một hàm nguyên, growth of an entire function, cấp tăng của một hàm nguyên
  • toàn hàng,
  • sự hạ mực nước, hướng cắm,
  • / ´dentikl /, Danh từ: răng nhỏ,
  • / in'taitl /, Ngoại động từ: cho đầu đề, cho tên (sách...), xưng hô bằng tước, cho quyền (làm gì...), hình thái từ: Từ đồng...
  • Danh từ: quyền vào, quyền gia nhập, món ăn đầu tiên,
  • Toán & tin: (thống kê ) bách phân vị,
  • Danh từ: xentim, một phần trăm của một franc pháp, bách phân vị,
  • Tính từ: thuộc (sống) ở vùng nước tù (hồ, ao, đầm lầy),
  • Danh từ: ( số nhiều) trò hề, trò cười, (từ cổ,nghĩa cổ) anh hề; người hay khôi hài, Từ đồng nghĩa:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top