Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn glaring” Tìm theo Từ (1.969) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.969 Kết quả)

  • / ´rɔ:riη /, Danh từ: tiếng gầm, tiếng nổ đùng đùng, tiếng ầm ầm, tiếng la hét, tiếng thở khò khè (ngựa ốm), Tính từ: Ầm ĩ, om sòm, náo nhiệt,...
  • / ´stɛəriη /, Tính từ: nhìn chằm chằm, lồ lộ, đập vào mắt, Toán & tin: bắt đầu khởi hành,
  • sự ăn khớp phẳng,
  • tỷ phần vốn cổ phần (vốn tự có),
  • kính hai lớp, lắp hai lớp kính, sự tráng men kép,
  • sự thử loe ống,
  • sự truyền động ma sát, Danh từ: (kỹ thuật) sự truyền động ma sát,
  • xích truyền động,
  • đinh dùng để lắp kính,
  • giấy ảnh ép bóng, giấy ảnh láng bóng,
  • máy phủ băng, phòng phủ băng (bề mặt),
  • ngành công nghiệp thủy tinh,
  • tỉ số lãi vay-tổng lợi nhuận, tổng lợi nhuận, tỷ số lãi vay,
  • bộ truyền động hành tinh,
  • thiếc trắng,
  • sự lắp kính bên trong,
  • vécni chì,
  • sự tráng men lần cuối,
  • sự tráng men (bằng cách) phun,
  • răng khớp xoắn ốc, truyền động bánh răng xoắn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top