Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn jeering” Tìm theo Từ (1.623) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.623 Kết quả)

  • Danh từ: (hàng hải) sự cuốn buồm, cách cuốn buồm, trang sức hình hoa (ở màn cửa sổ), sự (cách) cuốn buồm, sự tạo rạn,
  • / ´hi:liη /, Kỹ thuật chung: độ chao, độ nghiêng, sự chuyển hướng, sự nghiêng, allowable heeling, độ nghiêng cho phép, foundation heeling, độ nghiêng của móng
  • / 'ʤɑ:riɳ /, Tính từ: chói tai, nghịch tai, làm gai người, làm choáng (óc...), làm bực bội, làm khó chịu (thần kinh, cân não...), va chạm, xung đột, mâu thuẫn, bất đồng, không...
  • sự luồn, sự xỏ, cable reeving, sự luồn cáp, tackle reeving, sự luồn ròng rọc
  • / ´sniəriη /, tính từ, giễu cợt, nhạo báng, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, derisive , jeering , mocking , satiric , satirical , scoffing , contemptible , cynical , ironical , sarcastic , sardonic,...
  • / ´tɛəriη /, Danh từ: sự xé nát, sự xé rách, Tính từ: làm rách, xé rách, cực kỳ, dữ dội, cuồng, mạnh, mau, nhanh, Cơ khí...
  • sự giảm đi, sự khai thác hết (mỏ), sự yếu đi,
  • / ´wi:piη /, Tính từ: Đang khóc, khóc lóc (người), chảy nước, rỉ nước, (y học) chảy nước (vết đau), (thực vật học) có cành rủ xuống (cây), Xây...
  • / 'fi:liɳ /, Danh từ: sự sờ mó, sự bắt mạch, sự cảm thấy; cảm giác, cảm tưởng, sự cảm động, sự xúc động, cảm nghĩ, ý kiến, (nghệ thuật) cảm xúc; sức truyền cảm,...
  • / 'giəriɳ /, Danh từ: (kỹ thuật) hệ thống bánh răng (máy), (kỹ thuật) sự ăn khớp các bánh răng; sự truyền động bánh răng, Xây dựng: sự truyền...
  • / ´pi:liη /, Danh từ, số nhiều .peelings: vỏ bóc ra, vỏ gọt ra, Dệt may: chóc vỏ, sự lột da, sự tước vỏ, Xây dựng:...
  • Danh từ: cách nuôi dạy, việc chăn nuôi, việc trồng trọt, sự lồng lên, sự chồn lên (ngựa...), khe nứt, sự làm rách, sự rách ảnh,...
  • Nghĩa chuyên ngành: sự luồn, sự xỏ dây (qua ròng rọc), Nghĩa chuyên ngành: cuộn (dây) sự quấn, kiểu quấn,...
  • / ´mi:təriη /, Kỹ thuật chung: định lượng, đo, sự định lượng, sự đo lường, sự pha chế, sự đo, sự định lượng, sự đo, sự định lượng, fuel metering, sự định lượng...
  • / ´stiəriη /, Danh từ: thiết bị lái, Cơ - Điện tử: sự lái, sự điều khiển hướng, Cơ khí & công trình: sự điều...
  • Tính từ: Đầy, thừa thãi, dồi dào; đông đúc, lúc nhúc, sự trào kim loại, sự rót, sự đúc, sự đúc, Từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top