Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn likely” Tìm theo Từ (333) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (333 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, like smoke, (thông tục) nhanh chóng, dễ dàng
  • / ´lili¸livə:d /, tính từ, nhát gan; hèn nhát, Từ đồng nghĩa: adjective, chickenhearted , craven , dastardly , faint-hearted , pusillanimous , unmanly , afraid , chicken , coward , fainthearted , gutless...
  • giống sa thạch, thuộc sa thạch,
  • Tính từ: dạng bông,
  • Tính từ: dạng bông nhỏ,
  • Tính từ: giống như sóng; tựa sóng, Phó từ: như sóng,
  • tựa sáp,
  • nêm [hình nêm],
  • vít panme ren bước nhỏ,
  • Thành Ngữ:, plough a lonely furrow, làm đơn thương độc mã
  • Thành Ngữ:, to require like for like, ăn miếng trả miếng; lấy ơn trả ơn, lấy oán trả oán
  • Thành Ngữ:, to return like for like, lấy ơn trả ơn, lấy oán trả oán
  • Thành Ngữ:, to cast ( put ) lively colours on, tô màu sặc sỡ; tô hồng (cái gì)
  • Thành Ngữ:, to make things lively for sb, làm cho ai thất kinh, làm cho ai kinh hồn bạt vía
  • tôn mạ niken,
  • Idioms: to take a lively interest in sth, hăng say với việc gì
  • hàm kiểu năng lượng,
  • vị hạt dừa,
  • lưỡi dao kiểu sừng,
  • lưỡi dao hình sừng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top