Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn machinate” Tìm theo Từ (2.350) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.350 Kết quả)

  • máy đánh rạch, tổ máy khoan, Địa chất: máy đánh rạch, tổ máy khoan, máy mỏ, máy khấu, máy khai thác,
  • máy trải nhiều tơ đơn, máy trải tơ kép,
  • thiết bị làm microfim,
  • máy đóng số, máy đánh số, máy đếm, máy đóng dấu, con dấu in số,
  • máy đích, máy đối tượng,
  • máy cắt mép,
  • máy sàng, máy sàng (than đá), máy sàng, máy sàng,
  • máy tiện ren,
  • máy chép hình,
  • máy cuốn mép, máy tạo hình quay (nhiều con lăn), máy roto, máy rôto, máy chuyển tròn, máy có bàn quay tròn, máy khoan quay, máy nén roto, máy nén rôto, máy uốn sóng, máy vận chuyển tròn,
  • máy đảo chiều,
  • / slɒt məʃiːn /, Danh từ: máy bán hàng tự động; máy giật xèng (đánh bài),
  • Danh từ: máy xe (sợi),
  • máy bạt bavia, máy sửa (mép), máy sửa gờ, máy sửa rìa xờm, máy cắt mép, máy xén, máy bạt bavia, máy gọt rìa xờm, máy sửa mép, máy xén,
  • máy dỡ hàng, máy dỡ tải, máy dỡ tải, máy dỡ hàng,
  • Danh từ: máy để cân người (vật) quá nặng không thể cân bằng cân thường được, cân bàn,
  • thiết bị lên men,
  • máy sao chụp (tĩnh điện),
  • Danh từ: máy bán hàng tự động (những thứ lặt vặt; thuốc lá, đồ uống, bánh kẹo..) (như) vendor, Xây dựng: máy bán hàng, Điện:...
  • máy cưa gỗ dán,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top