Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn machinate” Tìm theo Từ (2.350) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.350 Kết quả)

  • phương trình máy,
  • hàng rào bảo vệ máy, vỏ che máy,
  • gian đặt máy, buồng máy, gian máy, buồng máy, phòng máy,
  • giao diện máy, gaming machine interface card (gmic), thẻ giao diện máy trò chơi, technology independent machine interface (ibm) (timi), giao diện máy không phụ thuộc công nghệ
  • / mə'∫i:n-wɔ∫ /, Động từ: giặt bằng máy,
  • sự mài nghiền bằng máy,
  • tuổi thọ của máy,
  • nhật ký máy,
  • thợ nguội,
  • sự khai thác bằng máy,
  • máy trộn cơ khí,
  • sự thao tác máy, sự vận hành của máy, thao tác máy,
  • dụng cụ kéo máy, máy cắt tấm, máy cắt tôn,
  • tiêu chuẩn của máy,
  • bàn máy,
  • tarô máy,
  • giờ máy, thời gian (chạy) máy (tính), thời gian chạy máy, thời gian cần thiết để giacông chi tiết trên  máy,
  • đơn vị máy,
  • sự hàn máy,
  • máy nghiền thịt, máy xay thịt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top