Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn mailer” Tìm theo Từ (1.301) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.301 Kết quả)

  • thiết bị phun mưa,
  • / 'geitə /, Danh từ số nhiều: ghệt (cái bao chân từ dưới đầu gối đến mắt cá), Nghĩa chuyên ngành: vỏ chắn bụi, vỏ chụp, Từ...
  • / ´mædə /, Danh từ: (thực vật học) cây thiên thảo (một thứ cây rễ sắc đỏ dùng làm thuốc nhuộm), thuốc nhuộm thiên thảo, Hóa học & vật liệu:...
  • / 'kaizə /, Danh từ (sử học): hoàng đế, vua Đức, vua aó, Từ đồng nghĩa: noun, emperor , monarch , ruler , title
  • Danh từ: người mỉm cười; người cười nhạt,
  • / ´kwɔ:tə¸mailə /, danh từ, (thể dục,thể thao) vận động viên chạy khoảng cách một phần tư dặm,
  • xe moóc tỳ,
  • / 'meipl /, Danh từ: (thực vật học) cây thích/phong, gỗ thích/phong, maple leaf, lá phong
  • bánh mì nhỏ,
  • / 'mækl /, Danh từ: (khoáng chất) tinh thể đôi, vết đen (trong khoáng vật), Kỹ thuật chung: song tinh,
  • / ´beilə /,
  • ngô,
  • / 'meilə /, Tính từ: (giải phẫu) (thuộc) má, Danh từ: (giải phẫu) xương gò má,
  • / ´meikə /, Danh từ: người chế tạo, hãng/nhà máy chế tạo, người làm, người sáng tạo, người tạo ra, ( maker) Đấng sáng tạo; chúa trời, Cơ khí &...
  • Danh từ: (vật lý) maze,
  • / ´failə /, Danh từ: thợ giũa, Cơ khí & công trình: chất làm đầy, Kỹ thuật chung: chất độn, máy bốc xếp, active...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top