Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn materialism” Tìm theo Từ (246) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (246 Kết quả)

  • vật chất trung gian,
  • nguyên liệu, giấy gốc, giấy đế (để tráng phấn), nguyên liệu, pottery raw materials, nguyên liệu làm gốm, consumption index of raw materials, chỉ số tiêu dùng nguyên liệu, inventory of raw materials, sự kiểm kê...
  • vật liệu chịu lửa,
  • vật liệu lót, vật liệu đệm,
  • các nguyên vật liệu chính,
  • dung sai vật liệu,
  • máy nâng vật liệu,
  • sự xử lý vật liệu, quản lí nguyên liệu, chuyển giao vật tư, vận chuyển vật liệu, việc vận chuyển vật liệu,
  • buồng chứa vật liệu,
  • sự chuẩn bị vật liệu,
  • của cải vật chất,
  • nguyên liêu, chất liệu thô,
  • phế liệu, nonrecovery waste materials, phế liệu hoàn toàn, recovery waste materials, phế liệu còn dùng lại được
  • phụ liệu, vật liệu phụ,
  • vật liệu chính,
  • vật liệu ổ trục,
  • vật liệu phỏng sinh,
  • Danh từ: vật liệu xây dựng, cấu kiện, vật liệu xây dựng, vật liệu xây dựng, vật liệu xây dựng, acceptance of building materials, sự tiếp nhận vật liệu xây dựng, combustible...
  • nguyên liệu,
  • vải may mặc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top