Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn maze” Tìm theo Từ (596) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (596 Kết quả)

  • / mɛə /, Danh từ: ngựa cái; lừa cái, danh từ: vùng tối phẳng rộng trên mặt trăng, Kinh tế: bã nho, rượu nho, a mare's...
  • rau thai, nhau,
  • nối cạnh, mối nối cạnh, cánh nối,
  • công tắc đóng-đóng,
  • Ngoại động từ: (cờ) chiếu tướng, làm đối phương bí, làm thất bại; đánh bại,
  • đại phó,
  • điểm lệ,
  • Danh từ: bờm ngựa xén ngắn,
  • / ´dʒædʒ¸meid /, tính từ, judge-made law những nguyên tắc căn cứ trên quyết định của các quan toà,
  • chế tạo tại,
  • đất đắp,
  • Danh từ: thuyết chủ trương tính ưu việt của nam giới (so với nữ giới), quan niệm trọng nam khinh nữ, tư tưởng trọng nam khinh nữ,
  • Tính từ: (thuộc) thuyết chủ trương tính ưu việt của nam giới (so với nữ giới), Danh từ: người theo thuyết chủ trương tính ưu việt của nam giới...
  • bộ nối, đầu nối, phích cắm có chốt, phích cắm điện,
  • đầu nối ren ngoài, khớp nối ren ngoài,
  • / ´meik¸bili:v /, danh từ, sự giả vờ, sự giả cách, sự giả bộ, tính từ, giả, không thật, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, Từ trái nghĩa: adjective,...
  • / ´meik¸ʌp /, Danh từ: Đồ hoá trang, son phấn (để tô điểm); sự hoá trang, sự lên khuôn, đặt trang, cấu trúc, thành phần, (ngành in) cách sắp trang, cấu tạo, bản chất, tính...
  • thả neo chết, buộc chặt, buộc tàu,
  • là xo đóng mạch, lò xo đóng mạch,
  • khai thác dầu, sản xuất dầu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top