Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn mutter” Tìm theo Từ (2.040) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.040 Kết quả)

  • / ´mʌmə /, Danh từ: diễn viên kịch câm, nhuồm đượp?,
  • / mʌs´ti: /, Danh từ: người lai; người lai ba đời,
  • Danh từ: nghề nghiệp, sở trường,
  • Danh từ: kẻ tham lam,
  • họng,
  • / ´smætə /, Ngoại động từ: nói nông cạn, nói hời hợt, học lõm bõm, biết lõm bõm, biết võ vẽ, Danh từ: sự biết lõm bõm; kiến thức hời hợt,...
  • / ´sʌtlə /, Danh từ: (quân sự) người bán hàng căn tin,
  • Nội động từ (như) .putter: làm qua loa, làm tắc trách, làm không ra đầu ra đuôi; đi thơ thẩn, ( + about , around ) đi lang thang; làm tà...
  • / ´tɔtə /, Nội động từ: rung, lung lay, sắp đổ, Đi lảo đảo; đi chập chững, đi không vững vàng, Từ đồng nghĩa: verb, the baby tottered across the...
  • rãnh hứng tiết,
  • Danh từ: bơ ngọt có hương vị rượu branđi,
  • u nang mỡ họai tử,
  • chất béo sữa,
  • thiết bị làm bơ,
  • máy phạt bụi cây,
  • mâm cắt, thép máy cắt, thép mũi khoan, tay máy, giá đỡ dao, trục gá dao, Địa chất: tay máy đánh rạch,
  • giá lắc dao, ổ dao,
  • sự khoan phay,
  • máy mài dao cắt,
  • mâm cắt, tay máy, Địa chất: tay máy đánh rạch,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top