Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn mutter” Tìm theo Từ (2.040) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.040 Kết quả)

  • bưu kiện (thư, gói hàng gởi..),
  • Danh từ: bơ in hình hoa,
  • máy cắt cỏ,
  • dao cắt bánh răng,
  • dao phay môđun, dao phay răng, dao cắt răng, máy cắt răng, form gear cutter, dao phay răng định hình, involute gear cutter, dao phay răng thân khai, profile gear cutter, dao phay răng định hình
  • lề máng xối,
  • ngói phẳng có mộng, ngói ống máng,
  • máng nước treo, máng treo,
  • dao phay rãnh định hình,
  • Danh từ: người cắt kính, dao cắt kính,
  • chất không hoà tan được, chất không hòa tan,
  • dao phay rãnh mũi doa,
  • dao tháo lắp được,
  • mỡ khoáng,
  • / ´mʌstə¸buk /, danh từ, (quân sự) danh sách các lực lượng quân sự,
  • dao thái xúc xích,
  • Danh từ: người đẩy tạ, người ném tạ,
  • máy cắt cạnh,
  • dụng cụ cắt đá bảng,
  • dao phay rãnh, dao phay rãnh then, t-slot cutter, dao phay rãnh chữ t, t-slot cutter, dao phay rãnh then
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top