Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn never” Tìm theo Từ (437) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (437 Kết quả)

  • cần lắc, đòn lắc,
  • cần đảo chiều, cần sang số,
  • cần thao tác tín hiệu, tay bẻ tín hiệu, signal lever lock, khóa cần thao tác tín hiệu, signal lever lock, khóa tay bẻ tín hiệu
  • Danh từ: (y học) viêm màng não tuỷ, sốt phát ban, Nghĩa chuyên ngành: sốt nổi mụn, Từ đồng nghĩa: noun, cerebrospinal fever...
  • danh từ, (y học) bệnh brucella,
  • sốt do giun,
  • đòn bẩy hình chạc, chạc gạt,
  • Danh từ: (y học) bệnh sốt vàng, sốt vàng, yellow fever virus, vi rút sốt vàng
  • sốt mùathu (nhật bản),
  • Danh từ: (từ mỹ) sự kích thích của dân mới vào nghề, mới lãnh trách nhiệm,
  • đòn (bẩy) khuỷu,
  • tay quay khởi động, tay gạt mở máy,
  • đòn bẩy cong, đòn (bẩy) khuỷu,
  • đòn (bẩy) ngắt, tay gạt ngắt,
  • đòn bẩy nới,
  • sốt phát ban,
  • sốt não tủy (sốt nổi mụn),
  • sốt sản,
  • đòn bẩy kép, hệ đòn (bẩy), hệ đòn bẩy,
  • cá hãm di động,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top