Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn nobble” Tìm theo Từ (1.793) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.793 Kết quả)

  • Danh từ: Đám người hỗn tạp; đám đông lộn xộn, ( the rabble) lớp người thấp hèn, tiện dân; dân đen, choòng cời lò, móc cời lò,...
  • Danh từ: gà trống tây,
  • / 'gæbl /, Danh từ: lời nói lắp bắp; lời nói nhanh nghe không rõ, tiếng kêu quàng quạc (ngỗng), Động từ: nói lắp bắp; nói nhanh và không rõ; đọc...
  • / wæbl /, ngoại động từ, làm lắc lư, làm lảo đảo, làm lung lay, nội động từ, lắc lư, lung lay, lảo đảo, danh từ, sự lắc lư, sự lung lay, sự lảo đảo,
  • / ´wɔblə /, Danh từ: người hay do dự, người hay lưỡng lự; người hay nghiêng ngả, Xây dựng: vòng đệm lắp nghiêng (bơm) bánh lệch tâm, bánh đảo,...
  • khí hiếm, khí trơ,
  • tế bào biệt hóa, tế bào nhu mô,
  • / ´noubl´maindid /, tính từ, cao thượng, hào hiệp,
  • Danh từ: tâm hồn cao thượng, tính tình hào hiệp,
  • kim loại quý, kim loại quý,
  • kim loại quý, những kim loại trơ về hóa tính như vàng; không dễ bị ăn mòn.
  • / koubl /, Danh từ: chiếc thuyền dẹt,
  • / ´noubli /, phó từ, cao thượng, hào hiệp, huy hoàng, nguy nga,
  • gỗ sồi roble,
  • / ´nɔbi /, tính từ, (từ lóng) bảnh, sang, lịch sự,
  • thanh cái kép-máy cắt kép,
  • sự dải đường bằng cuội sỏi,
  • hệ số ma sát lắc,
  • động cơ có đĩa lắc,
  • lớp cuội sỏi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top