Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn nobble” Tìm theo Từ (1.793) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.793 Kết quả)

  • / 'nozzəl /, Danh từ: miệng, vòi (ấm), (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) mũi, mồm, Cơ - Điện tử: vòi phun, miệng phun, ống phun, mũi, mỏ, Cơ...
  • / ´nju:bail /, Tính từ: Đến tuổi lấy chồng, tới tuần cập kê (con gái), khêu gợi, gợi dục,
  • / 'dæbl /, Ngoại động từ: vẩy, rảy, nhúng ướt, Nội động từ: (nghĩa bóng) ( + in, at) làm theo kiểu tài tử, học đòi, Kỹ...
  • / ´nʌbli /, tính từ, có dạng cục nhỏ,
  • / 'nu:dl /, Danh từ: người ngớ ngẩn, người xuẩn ngốc, người khờ dại, (từ lóng) cái đầu, Danh từ số nhiều: (từ mỹ,nghĩa mỹ) mì dẹt,
  • / ˈpɛbəl /, Danh từ: Đá cuội, sỏi, thạch anh (để làm thấu kính...); thấu kính bằng thạch anh, mã não trong, not the only pebble on the beach, không phải là người quan trọng, được...
  • / ´nɔbli /, tính từ, có u nhỏ, có bướu nhỏ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) có gò, có đồi nhỏ,
  • sự rung của động cơ, sự đảo của động cơ,
  • cồn thực vật, rượu metanol,
  • tay lắc,
  • ma sát lắc,
  • gương chuyển động xoay chiều,
  • đập nhỏ,
  • / dibl /,
  • / 'dʌbl /, Tính từ: Đôi, hai, gâp đôi, gập đôi, nước đôi, hai mặt, hai nghĩa; giả dối, không thành thật, lá mặt lá trái, gấp đôi, to gấp đôi, mạnh gấp đôi, có giá...
  • / ´nɔdju:l /, Danh từ: hòn nhỏ, (thực vật học) mắt nhỏ, mấu nhỏ, (y học) cục u nhỏ, bướu nhỏ, Y học: nốt, một chỗ phồng nhỏ hay một kết...
  • / ´noutəbl /, Tính từ: có tiếng, trứ danh, Đáng kể, đáng chú ý, (từ cổ,nghĩa cổ) tần tảo, Danh từ: người có danh vọng, người có địa vị...
  • nửa bít,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top