Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn ounce” Tìm theo Từ (70) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (70 Kết quả)

  • ruy băng dùng một lần,
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự nhìn lướt qua, sự giải quyết qua loa, việc làm qua quít ( (cũng) once-over),
  • đồng hồ đo áp suất buồng nảy,
  • cái đệm để giảm xóc,
  • đồng hồ đo áp suất buồng nảy,
  • chu trình nhiên liệu mở, chu trình nhiên liệu một lần,
  • Thành Ngữ:, once in a while, thỉnh thoảng, đôi khi,họa hoằn, ex: once in a while we go to a restaurant, họa hoằn lắm chúng tôi mới đi ăn nhà hàng
  • Thành Ngữ:, once upon a time, ngày xửa, ngày xưa
  • lò hơi trực lưu,
  • Thành Ngữ:, not once nor twice, không phải một hai lần; nhiều lần rồi, luôn luôn
  • Thành Ngữ:, once bitten , twice shy, một lần bị cắn là tởn tới già; phải một bận, cạch đến già
  • bộ nhớ quang ghi một lần,
  • Thành Ngữ:, you're only young once, (tục ngữ) đời người chỉ có một lần thanh xuân
  • Thành Ngữ:, first cousin once removed, cháu gọi bằng bác (chú, cô, dì)
  • Thành Ngữ:, once in blue moon, năm thì mười hoạ (rất hiếm)
  • Thành Ngữ:, second cousin once removed, cháu gọi bằng bác (chú, côm dì) họ
  • đĩa dữ liệu ghi một lần,
  • Thành Ngữ:, you are only young once, như only
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top