Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn piffle” Tìm theo Từ (806) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (806 Kết quả)

  • chốt đỡ,
  • chốt bánh lái,
  • màng ngăn dọc,
  • vòng tránh dầu, vòng chắn dầu, vành hắt dầu, bộ hắt dầu, bộ hắt dầu, vành hắt dầu,
  • tấm lát có khía,
  • chốt bánh lái,
  • Danh từ: nhạc skíp-phô (loại (âm nhạc) dân gian vào những năm 1950, một sự phối hợp giữa nhạc jazz và bài hát dân gian, (thường)...
  • sự hoàn lại dịch muối,
  • tấm có nhiều gờ,
  • van đổi hướng nước,
  • bản sàn có sườn hai phương,
  • / paɪl /, Danh từ, số nhiều .piles: cọc, cừ, cột nhà sàn, chồng, đống, giàn thiêu xác, giàn hoả, (thông tục) số lượng lớn (của cải chất đống..), (khu) cao ốc; toà nhà...
  • chồng, đống (thảm),
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (quân sự) khẩu garăng,
  • / ´raifl¸pit /, danh từ, (quân sự) hố nấp bắn (của lính mang súng trường),
  • dụng cụ kẹp có rãnh,
  • micrô có khía rãnh, micrô điều chỉnh được,
  • / ´raifəlgri´neid /, danh từ, (quân sự) lựu đạn bắn bằng súng,
  • / ´raifl¸reindʒ /, danh từ, tầm súng trường (như) rifle-shot, nơi tập bắn súng trường, within rifle-range, trong tầm súng trường
  • móng (bằng) cọc ống,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top