Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn poor” Tìm theo Từ (760) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (760 Kết quả)

  • cửa buồng đốt, cửa chống cháy (mỏ), cửa ngăn cháy, cửa phòng cháy, cửa chịu lửa, heat-actuated fire door ( orshutter ), cửa ngăn cháy khi có tác động nhiệt, self-closing fire door, cửa ngăn cháy tự đóng,...
  • Danh từ: cánh cửa mở từ trên xuống,
  • cửa có khung, cửa có khuôn,
  • cửa kiểu pháp, là cửa mà cánh của nó được chia thành các ô vuông hay chữ nhật, đều từ trên xuống dưới không có đố ngang. thông thường là cửa hai cánh., cửa kiểu pháp',
  • sự nhập chung quỹ,
  • Danh từ: cửa lò,
  • vốngen,
  • cửa bên hông đầu máy,
  • cửa kín,
  • đầm lầy than bùn,
  • cửa panô, cửa ván ghép,
  • Danh từ: người kiêm nhiệm nhiều chức,
  • sôi trong thùng, sự sôi màng,
  • đổ vào, trút vào, rót vào,
  • Danh từ: (vật lý) học điểm nhiệt độ thấp nhất mà một chất liệu chảy trong những điều kiện đặc biệt, nhiệt độ thấp nhất mà dầu có thể chảy (rót), điểm đặc...
  • Danh từ: cửa bảo vệ (đề phòng mưa to gió lớn),
  • cửa đệm (trong cửa đi khác), cửa chống bão, Kỹ thuật chung: cửa ngoài,
  • bể bơi, bể tắm, Từ đồng nghĩa: noun, lap pool , natatorium , plunge bath , pool , swimming bath , swimming hole , wading pool
  • Danh từ: cửa lò xo, cửa tự động,
  • cửa sắt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top