Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn ridger” Tìm theo Từ (2.021) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.021 Kết quả)

  • mào lồi củ lớn xương cánh tay,
  • mào cơ ngữa,
  • cung mày,
  • đỉnh ren,
  • / ə'bridʒə /,
  • / ´fidʒit /, Danh từ: ( số nhiều) sự bồn chồn, người hay sốt ruột, người hay làm người khác sốt ruột, sự hối hả, tiếng sột soạt (của quần áo), Ngoại...
  • Danh từ: người làm hàng rào, người sửa giậu, người làm nghiệp vụ (đầu cơ) tự bảo hiểm, người mua bán rào chứng khoán để...
  • / 'ledʤə /, Danh từ: (kế toán) sổ cái, (kiến trúc) phiến đá phẳng (để xây bệ thờ, xây mộ...), gióng ngang (của giàn giáo), cần câu, Xây dựng:...
  • / ´midʒit /, Danh từ: người lùn, vật rất nhỏ; con vật rất nhỏ, Toán & tin: rất nhỏ, Cơ khí & công trình: tý...
  • máy rửa, thiết bị rửa, máy rửa, thiết bị rửa, Danh từ: máy rửa; thiết bị rửa, can rinser, máy rửa vỏ hộp
  • / ´wiηgə /, Danh từ: (thể dục,thể thao) tả/hữu biên; cầu thủ chạy biên (trong bóng đá, bóng gậy...), (tạo thành danh từ ghép) cầu thủ chơi ở biên, (tạo thành danh từ ghép)...
  • phần cánh của cầu mở (không có đối trọng),
  • gờ nếp lồi, đỉnh nếp lồi,
  • 1. đai núm bó 2. bó liên hợp khứu-hải mã,
  • Danh từ: gờ khe nứt, vật liệu nguồn gốc sông được trầm tích trong các đứt gãy, khe nứt hiện tại tạo thành luống hay gờ cao hơn mặt đất dạng tuyến hay hình sin
  • đỉnh chia nước,
  • / ´dʒɔi¸raidə: /, danh từ, người lén lấy xe của người khác đi chơi,
  • nóc mái, sống mái nhà, ridge ( roof ridge ), sống (mái nhà)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top