Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn rustle” Tìm theo Từ (1.048) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.048 Kết quả)

  • / ´frʌstju:l /, Danh từ: (thực vật học) vỏ tảo cát,
  • / grisl /, Danh từ: xương sụn, Kinh tế: xương sụn, in the gristle, còn măng sữa, chưa cứng cáp (trẻ nhỏ)
  • / ri´zail /, Nội động từ: bật nảy; co giãn, có tính đàn hồi, Kỹ thuật chung: đàn hồi,
  • / ru:tl /, Nội động từ (như) .root: dũi đất, ủi đất (lợn...), ( + in, among) lục lọi, sục sạo, ( + out, up) tìn ra, lôi ra, bới ra (vật gì...), Kinh tế:...
  • Tính từ: không bị gỉ, không rỉ, không gỉ, rustless iron, sắt không gỉ, rustless iron, thép không gỉ
  • / rʌdl /, Danh từ: Đất son đỏ, Ngoại động từ: Đánh dấu bằng đất son đỏ; nhuộm bằng đất son đỏ, Hóa học & vật...
  • ơ-xtil,
  • / ´hʌslə /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) người làm việc tích cực và khẩn trương, người có nghị lực, (nghĩa bóng) người làm tất cả mọi việc nhằm kiếm ra tiền, gái điếm,...
  • Nội động từ: Ăn uống tham lam,
  • / sʌtl /, Tính từ: phảng phất, huyền ảo, tinh vi, tinh tế, không dễ phát hiện, không dễ mô tả; khó thấy; tế nhị, khôn khéo, khôn ngoan; lanh lợi; tài tình, tinh tế; nhạy cảm...
  • / ´lʌstə /, Danh từ: Ánh sáng rực rỡ; vẻ rực rỡ huy hoàng, vẻ đẹp lộng lẫy, nước bóng, nước láng (của tơ lụa, đồ sứ...), Đèn trần nhiều ngọn, sự vẻ vang, sự...
  • / ´nesl /, Nội động từ: nép mình, náu mình, rúc vào, (từ hiếm,nghĩa hiếm) làm tổ, làm ổ, Ngoại động từ: Ấp ủ, ôm chặt, ghì chặt, nép (mình),...
  • / ´ri:¸seil /, Danh từ: sự bán lại cho người khác (cái mà mình đã mua), Kỹ thuật chung: sự bán lại, Kinh tế: sự bán...
  • Ngoại động từ: thay đế mới (giày), nhựa resole,
  • / tresl /, Danh từ: bộ ngựa, bộ chân, mễ, niễng (để kê ván, kê phản..), trụ (cầu) (như) trestle-work, giá đỡ, giàn khung, giàn giáo, Cơ - Điện tử:...
  • / hə:tl /, Danh từ: sự va chạm, sự va mạnh, tiếng va mạnh; tiếng đổ sầm, Ngoại động từ: va mạnh, đụng mạnh, lăn mạnh, ném mạnh, vất mạnh,...
  • / rætl /, Danh từ: cái trống lắc, cái lúc lắc (đồ chơi trẻ con), (động vật học) vòng sừng (ở đuôi của rắn chuông), (thực vật học) cây có hạt nổ tách (khi quả chín),...
  • / 'mʌsl /, Danh từ: bắp thịt, cơ, (nghĩa bóng) sức lực, Nội động từ: to muscle in (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) đột nhập, xâm nhập, Y...
  • / 'rʌbl /, Danh từ: gạch vụn, gạch vỡ, đá vụn, đá vỡ (của nhà cũ đổ nát), sỏi; cuội, (địa lý,địa chất) sa khoáng mảnh vụn, Hóa học & vật...
  • / ´ru:tail /, Kỹ thuật chung: rutin,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top