Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn schedule” Tìm theo Từ (180) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (180 Kết quả)

  • bộ lập lịch biểu chính,
  • công ty hàng không bay theo chuyến định kỳ,
  • sửa chữa định kì, sự sửa chữa dịnh kỳ,
  • sự phục vụ định kỳ,
  • thuế định kỳ, thuế khoản,
  • bảng liệt kê tài chính,
  • bộ lập biểu ưu tiên, bộ sắp hàng ưu tiên,
  • giai cấp tiện dân ở Ấn Độ,
  • đường truyền dẫn dữ liệu, mạch được lập lịch biểu,
  • đầu tư theo kế hoạch,
  • bảo trì định kỳ, sửa chữa theo kế hoạch, sửa chữa theo lịch sử, sự sửa chữa theo lịch, duy tu sửa chữa định kỳ, sửa chữa bảo trì theo kế hoạch,
  • bộ lập biểu in, bộ lập lịch in,
  • người sắp đặt chương trình công tác,
  • sự vận hành theo chương trình (theo lịch),
  • thao tác cố định, thao tác định kỳ,
  • thời biểu tần số thăm viếng chào hàng,
  • trước thời hạn, trước thời hạn,
  • bảng nhu cầu thị trường,
  • bảng liệt kê vốn,
  • bảng xếp kỳ quảng cáo theo kiểu nhỏ giọt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top