Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn seasoned” Tìm theo Từ (129) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (129 Kết quả)

  • sự lũ phân bố theo mùa,
  • bể chứa nước trong mùa,
  • gạo giữa mùa,
  • thời kỳ đẻ trứng,
  • qua mùa, quá mùa,
  • lớp đóng băng theo mùa,
  • giá vé mùa vắng khách,
  • hong khô gỗ,
  • barie cấm đường khi mưa,
  • vụ sản xuất củ cải,
  • vé đi tháng,
  • giá vé mùa đông khách,
  • giá biểu ngoài mùa,
  • , the silly season, mùa bàn chuyện vớ vẩn, tầm phào (vào tháng 8, tháng 9, lúc báo chí thiếu tin phải bàn chuyện vớ vẩn)
  • điều chỉnh những biến đổi theo mùa,
  • bán hàng cuối mùa, tiêu thụ cuối mùa,
  • mùa bận trung bình,
  • nêm muối,
  • Idioms: to be in season, còn đang mùa
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top